Chi tiết sản phẩm
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
| Các thông số | Thông số kỹ thuật |
|---|---|
| Dòng không khí | 1000-100,000 m3/h (có thể tùy chỉnh) |
| Loại khí thải áp dụng | Sương mù axit (axit nitric, axit sulfuric, axit hydrofluoric), cyanide, VOC, hơi kim loại nặng |
| Chống ăn mòn | Chống lại môi trường axit và kiềm mạnh với độ pH từ 1-14 |
| Nhiệt độ hoạt động | ≤ 80°C (các khí thải nhiệt độ cao đòi hỏi phải làm mát trước) |