Chi tiết sản phẩm
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
I. Cấu trúc cốt lõi và nguyên lý hoạt động
Cấu trúc tháp
Được làm bằng polypropylene (PP), có khả năng chịu nhiệt từ -10°C đến 100°C và có thể chống ăn mòn từ axit và kiềm mạnh với nồng độ lên đến 70%, với tuổi thọ 10-15 năm.
Cấu trúc chính bao gồm hệ thống phun (vòi phun xoắn ốc), lớp đệm (vòng bi/hình cầu rỗng đa giác), lớp tách sương (vách ngăn/lưới thép) và bể chứa nước tuần hoàn.
Quá trình làm sạch
Hút khí thải: Khí thải có tính axit/chứa bụi được quạt đưa đến đáy tháp, tạo thành dòng chảy xoáy lên trên.
Phản ứng trung hòa: Chất lỏng phun (ví dụ: dung dịch NaOH) được nguyên tử hóa và tiếp xúc ngược chiều với khí thải, loại bỏ các chất ô nhiễm thông qua phản ứng trung hòa hóa học (ví dụ: HCl + NaOH → NaCl + H₂O) hoặc hấp phụ vật lý.
Làm sạch đa giai đoạn: Lớp đệm làm tăng diện tích tiếp xúc khí-lỏng, cải thiện hiệu quả truyền khối; lớp tách sương chặn các giọt chất lỏng, đảm bảo khí đáp ứng các tiêu chuẩn phát thải.
II. Ưu điểm kỹ thuật và thông số hiệu suất
Khả năng làm sạch hiệu quả cao
Tỷ lệ loại bỏ sương axit (HCl, H₂SO₄, v.v.): 95%-99%, hiệu quả làm sạch VOC toàn diện: 70%-85%.
Tỷ lệ chặn hạt PM2.5+: ≥90%, xử lý đồng thời sương sơn và bụi.
Hoạt động kinh tế
Thiết kế mô-đun giúp giảm 30% chi phí lắp đặt và bảo trì. Chất lỏng tuần hoàn có thể tái sử dụng giúp giảm 30% lượng hóa chất tiêu thụ so với các thiết bị truyền thống.
Tiêu thụ năng lượng thấp (sức cản gió ≤ 800 Pa), phù hợp với lưu lượng không khí từ 200 đến 50.000 m³/h.
An toàn và bảo vệ môi trường
Được trang bị quạt gió chống cháy nổ và vật liệu PP chống cháy, tuân thủ các tiêu chuẩn phát thải GB16297-1996.
Thiết kế kín, kết hợp với hệ thống xử lý sương sơn, duy trì nồng độ phát thải VOC ổn định là <20 mg/m³.
III. Các tình huống ứng dụng điển hình
Ngành hóa chất/mạ điện: Xử lý sương axit ăn mòn cao như HCl và H₂SO₄. Các nghiên cứu điển hình cho thấy chi phí bảo trì hàng năm dưới 20.000 nhân dân tệ.
Xưởng sơn/phun sơn: Làm sạch sương sơn (như benzen và xylen) và khí thải hữu cơ, đạt hiệu quả phân hủy VOC là 70%-85%.
Phòng thí nghiệm/Ngành điện tử: Xử lý khói hàn, bụi kim loại và khí thải hỗn hợp từ các phòng thí nghiệm vật lý và hóa học.
IV. Các điểm chính về lựa chọn, vận hành và bảo trì
Thông số lựa chọn
Phù hợp với lưu lượng không khí: Chọn cấu hình dọc (nhỏ gọn) hoặc ngang (khí thải nồng độ cao) dựa trên yêu cầu về không gian.
Cấu hình tiền xử lý: Khí thải có chứa sương dầu hoặc hàm lượng bụi cao cần có bộ tách lốc xoáy hoặc bộ lọc khô.
Quản lý vận hành và bảo trì
Thường xuyên theo dõi độ pH của chất lỏng tuần hoàn (độ pH từ 6-8 hoặc 8-10 được khuyến nghị cho khí thải axit và kiềm). Vệ sinh/thay thế lớp đệm 3-6 tháng một lần. Khí thải nhiệt độ cao (>80°C) cần có thiết bị làm mát trước để tránh làm mềm và biến dạng vật liệu PP.
V. Đề xuất tối ưu hóa
Giai đoạn nhiều tầng: Đối với khí thải phức tạp (như sương axit và VOC), có thể kết hợp tháp hấp phụ than hoạt tính hoặc thiết bị quang phân UV để tăng hiệu quả làm sạch tổng thể lên trên 95%.
Điều khiển thông minh: Hệ thống điều chỉnh pH tự động tích hợp và mô-đun giám sát từ xa giúp giảm tần suất can thiệp thủ công.
1. Thân tháp
Cấu trúc cốt lõi được làm bằng polypropylene (PP), có khả năng chống ăn mòn cao và chịu được môi trường axit và kiềm (nồng độ ≤ 70%). Nó thường có thiết kế hình trụ hoặc hình vuông thẳng đứng.
Bên trong chứa nhiều khu vực chức năng, với bể chứa nước tuần hoàn/bể chứa ở phía dưới, cửa thoát khí ở phía trên và cửa hút khí ở phía dưới để đảm bảo phân phối đều khí thải.
2. Hệ thống phun
Bao gồm các đường ống phun, vòi phun xoắn ốc và bơm tuần hoàn, nó nguyên tử hóa và phun chất lỏng hấp thụ (như nước hoặc hóa chất) bằng áp suất cao, tạo ra sự tiếp xúc khí-lỏng ngược chiều.
Vòi phun thường được làm bằng PP hoặc gốm chịu ăn mòn và hiệu ứng nguyên tử hóa ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả loại bỏ chất ô nhiễm.
3. Lớp đệm
Nằm ở trung tâm của tháp, nó được lấp đầy bằng vật liệu đệm hiệu quả cao như vòng Pall, vòng Raschig hoặc hình cầu rỗng xốp để tăng diện tích tiếp xúc khí-lỏng và tăng cường phản ứng truyền khối.
Chiều cao lớp đệm thường là 0,5-2 mét, được điều chỉnh dựa trên nồng độ khí thải và lưu lượng không khí xử lý.
4. Lớp tách sương
Lớp này nằm phía trên lớp đệm và sử dụng vách ngăn, lưới hoặc cấu trúc lốc xoáy để tách các giọt chất lỏng và các hạt còn lại khỏi khí đã làm sạch, ngăn ngừa ô nhiễm thứ cấp.
Hiệu quả tách sương có thể đạt trên 95%, đảm bảo khí thải đáp ứng các tiêu chuẩn về độ khô.
5. Hệ thống nước tuần hoàn
Bao gồm bơm tuần hoàn, bể chứa nước và đường ống, đảm bảo sự tuần hoàn liên tục của chất lỏng phun, giảm chi phí vận hành.
Một số thiết bị được trang bị hệ thống định lượng để bổ sung tự động các thuốc thử axit và kiềm (như NaOH/H₂SO₄) để duy trì hoạt tính của chất hấp thụ.
6. Các thành phần điều khiển phụ trợ
Hệ thống điều khiển điện: Tích hợp tủ điều khiển PLC, cảm biến mức chất lỏng và bộ theo dõi pH để vận hành tự động.
Cửa sổ kiểm tra/Cửa kiểm tra: Thuận tiện theo dõi tình trạng đóng gói, loại bỏ tắc nghẽn và thực hiện bảo trì.
1. Hiệu suất chi phí cao: Dựa trên định vị sản phẩm và chiến lược phát triển của khách hàng, và với khả năng chi trả kinh tế là nền tảng, chúng tôi đạt được hiệu suất chi phí tốt nhất.
2. Khái niệm thiết kế tiên tiến và tỉ mỉ của thiết bị, cùng với thiết bị công nghiệp tự động hóa cao, thể hiện hình ảnh của một doanh nghiệp hiện đại và tiên tiến.
3. Nó có khả năng thích ứng cao, đáp ứng các yêu cầu sản xuất hiện tại và dành chỗ cho sự phát triển, có tính đến nhu cầu tăng sản lượng và cải thiện chất lượng trong tương lai.
4. Tuân thủ chất lượng tuân thủ nghiêm ngặt hệ thống quản lý chất lượng ISO900, với mọi chi tiết nhỏ của toàn bộ việc lắp đặt thiết bị được kiểm soát chặt chẽ.
![]()